căm hờn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căm hờn+
- To resent and hate
- trút căm hờn lên đầu giặc
to pour resentment and hatred on the enemy
- trút căm hờn lên đầu giặc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căm hờn"
Lượt xem: 621